LỊCH THI TUẦN 17 NĂM HỌC 2024 (TỪ NGÀY 23-12 ĐẾN 29-12-2024 )
- 17/12/2024
LỊCH THI TUẦN 17 NĂM HỌC 2024-2025 (TỪ NGÀY 23/12 - 29/12/2024) | ||||||||||
STT | Mã lớp | Tên môn | Tuần thi | Ngày thi | Ca thi | Lần thi | Phòng thi | Giám thị/CBCT1 | Chú thích | |
1 | CĐ KTMTT16A | Điện tàu thuỷ | 17 | 12/23/2024 | Ca 1 | 1 | G07 | Nguyễn Hữu Thuận | ||
2 | CĐ KTMTT16B | Tổ chức và công nghệ sửa chữa | 17 | 12/23/2024 | Ca 1 | 1 | G08 | Trần Văn Dũng | ||
3 | CĐ KTMTT16A | Khai thác hệ động lực tàu thủy | 17 | 12/24/2024 | Ca 1 | 1 | F106 | Phạm Lê Thái Hiệp | ||
4 | CĐ KTMTT16B | Điện tàu thuỷ | 17 | 12/24/2024 | Ca 1 | 1 | G07 | Nguyễn Duy Quốc Thái | ||
5 | CĐ
ĐKTB17A + Học ghép |
Hàng hóa vận tải biển 1 | 17 | 12/24/2024 | Ca 1 | 2 | F103 | Hoàng Minh Hải | ||
6 | CĐ ĐKTB16A | Tiếng Anh chuyên ngành hàng hải 1 | 17 | 12/24/2024 | Ca 2 | 2 | F104 | Huỳnh Tấn Lợi | ||
7 | CĐ ĐKTB16B | Tiếng Anh chuyên ngành hàng hải 1 | 17 | 12/24/2024 | Ca 2 | 2 | F103 | Huỳnh Tấn Lợi | ||
8 | CĐ KTMTT16A | Nhiên liệu, dầu và nước | 17 | 12/25/2024 | Ca 1 | 1 | P. THM1 | Lê Xuân Hải | ||
9 | CĐ KTMTT16B | Khai thác hệ động lực tàu thủy | 17 | 12/25/2024 | Ca 1 | 1 | F106 | Nguyễn Trường Thắng | ||
10 | CĐ ĐKTB17A | Ổn định tàu | 17 | 12/25/2024 | Ca 4 - 6 | 2 | F103 | Vũ Văn Phương | ||
11 | CĐ ĐKTB17B | Ổn định tàu | 17 | 12/25/2024 | Ca 4 - 6 | 2 | F103 | Vũ Văn Phương | ||
12 | CĐ KTMTT16A | Kỹ năng mềm | 17 | 12/25/2024 | Ca 7 - 9 | 2 | G08 | Phạm Lê Thái Hiệp | ||
13 | CĐ KTMTT16B | Kỹ năng mềm | 17 | 12/25/2024 | Ca 7 - 9 | 2 | G08 | Lê Trung Hiếu | ||
14 | CĐ KTMTT16A | Tổ chức và công nghệ sửa chữa | 17 | 12/26/2024 | Ca 1 | 1 | G08 | Phạm Xuân Kiên | ||
15 | CĐ KTMTT16B | Tiếng anh tổng hợp | 17 | 12/26/2024 | Ca 1 | 1 | F103 | Nguyễn Đình Cung Duy | ||
16 | CĐ ĐKTB17B | Hàng hóa vận tải biển 1 | 17 | 12/26/2024 | Ca 1 | 2 | F105 | Đặng Trường Giang | ||
17 | CĐ
ĐKTB17C + TC ĐKTB11 + Học ghép |
Hàng hóa vận tải biển 1 | 17 | 12/26/2024 | Ca 1 | 2 | F105 | Đặng Trường Giang | ||
18 | CĐ CNOTO3 | Dung sai lắp ghép | 17 | 12/26/2024 | Ca 4 - 6 | 2 | P. LTXT | Phan Thế Nhân | ||
19 | CĐ KTMTT16B | Nhiên liệu, dầu và nước | 17 | 12/27/2024 | Ca 1 | 1 | P. THM1 | Lê Xuân Hải | ||
20 | CĐ
ĐKTB17C + TC ĐKTB11 + Học ghép |
Ổn định tàu | 17 | 12/27/2024 | Ca 4 - 6 | 2 | F103 | Hoàng Minh Hải | ||
21 | CĐ KTMTT16A | Tiếng anh tổng hợp | 17 | 12/28/2024 | Ca 1 | 1 | F103 | Nguyễn Đình Cung Duy | ||
Ghi chú | ||||||||||
Ca 1: Buổi sáng | Ca 1-3: 3 tiết đầu buổi sáng | Ca 7-9: 3 tiết đầu buổi chiều | Ca 13-14: 2 tiết đầu buổi tối | |||||||
Ca 2: Buổi chiều | Ca 4-6: 3 tiết sau buổi sáng | Ca 10-12: 3 tiết sau buổi chiều | Ca 15-16: 2 tiết sau buổi tối | |||||||
Ca 3: Buổi tối |